Table of Contents
[ad_1]
(Tổ Quốc) – Tổng hợp đầy đủ kết quả các môn thi đấu tại Olympic Tokyo 2020 trong ngày hôm nay, 23/7.
Kết quả Olympic Tokyo 2020 hôm nay:
Bắn cung (nữ)
Hạng | Quốc gia | Tên | 10’s | X’s | Điểm |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc |
AN San |
36 |
16 |
680 |
2 |
Hàn Quốc |
JANG Minhee |
32 |
11 |
677 |
3 |
Hàn Quốc |
KANG Chaeyoung |
36 |
12 |
675 |
4 | Mexico |
VALENCIA Alejandra |
35 |
10 |
674 |
5 | Mỹ |
BROWN Mackenzie |
28 |
10 |
668 |
6 |
Mexico |
ROMAN Aida |
31 |
10 |
665 |
7 | Nhật Bản |
YAMAUCHI Azusa |
30 |
7 |
665 |
8 | ROC |
PEROVA Ksenia |
29 |
8 |
664 |
9 | Ấn Độ |
KUMARI Deepika |
30 |
13 |
663 |
10 | Ý |
REBAGLIATI Chiara |
24 |
5 |
658 |
11 | Đức |
KROPPEN Michelle |
26 |
6 |
655 |
12 | Slovakia |
BARANKOVA Denisa |
25 |
6 |
655 |
13 | Pháp |
BARBELIN Lisa |
32 |
9 |
654 |
14 | Trung Quốc |
YANG Xiaolei |
22 |
5 |
654 |
15 | Anh |
BETTLES Sarah |
27 |
11 |
653 |
16 | Nhật Bản |
HAYAKAWA Ren |
27 |
11 |
653 |
17 | Mỹ |
KAUFHOLD Casey |
21 |
8 |
653 |
18 | Trung Quốc |
WU Jiaxin |
25 |
9 |
652 |
19 | Thổ Nhĩ Kỳ |
ANAGOZ Yasemin |
25 |
9 |
652 |
20 | Hà Lan |
SCHLOESSER Gabriela |
23 |
6 |
652 |
21 | Đài Bắc Trung Hoa |
LIN Chia-En |
28 |
5 |
651 |
22 |
Ba Lan |
OSIPOVA Elena |
27 |
11 |
651 |
23 | Ý |
BOARI Lucilla |
26 |
9 |
651 |
24 |
Mỹ |
MUCINO-FERNANDEZ Jennifer |
24 |
6 |
649 |
25 | Đan Mạch |
JAGER Maja |
20 |
5 |
649 |
26 | Đức |
UNRUH Lisa |
26 |
11 |
647 |
27 |
Đài Bắc Trung Hoa |
TAN Ya-Ting |
22 |
8 |
646 |
28 | Trung Quốc |
LONG Xiaoqing |
20 |
2 |
646 |
29 | Belarus |
DZIOMINSKAYA Karyna |
18 |
3 |
642 |
30 |
Đài Bắc Trung Hoa |
LEI Chien-Ying |
21 |
10 |
640 |
31 | Nhật Bản |
NAKAMURA Miki |
17 |
7 |
639 |
32 | Mexico |
VAZQUEZ Ana |
15 |
9 |
637 |
33 | Brazil |
dos SANTOS Ane Marcelle |
18 |
5 |
636 |
34 |
Cộng hòa Séc |
HORACKOVA Marie |
18 |
2 |
636 |
35 | Ukraine |
MARCHENKO Veronika |
30 |
10 |
635 |
36 |
Bangladesh |
SIDDIQUE Diya |
19 | 6 |
635 |
37 | Romania |
AMAISTROAIE Madalina |
23 |
6 |
634 |
38 | Anh |
PITMAN Bryony |
21 |
4 |
634 |
39 |
Belarus |
MARUSAVA Hanna |
14 |
2 |
633 |
40 | Indonesia |
CHOIRUNISA Diananda |
14 |
7 |
631 |
41 | Ukraine |
PAVLOVA Anastasiia |
16 |
3 |
631 |
42 | Ba Lan |
ZYZANSKA Sylwia |
24 | 10 |
630 |
43 | Malaysia |
MASHAYIKH Syaqiera |
18 | 3 |
630 |
44 | Hy Lạp |
PSARRA Evangelia |
16 | 3 |
630 |
45 | ROC |
GOMBOEVA Svetlana |
14 | 4 |
630 |
46 | Canada |
BARRETT Stephanie |
11 | 3 |
630 |
47 | Anh |
FOLKARD Naomi |
17 | 7 |
629 |
48 | Tây Ban Nha |
de VELASCO Ines |
18 | 5 |
628 |
49 | Việt Nam |
DO THI ANH Nguyet |
18 | 3 |
628 |
50 | Colombia |
ACOSTA GIRALDO Valentina |
16 | 4 |
627 |
51 | Cộng hòa Moldova |
MIRCA Alexandra |
15 | 5 |
627 |
52 | Ý |
ANDREOLI Tatiana |
10 | 2 |
627 |
53 |
Estonia |
PARNAT Reena |
17 | 2 |
626 |
54 | Ukraine |
SICHENIKOVA Lidiia |
14 | 1 |
623 |
55 | Thụy Điển |
BJERENDAL Christine |
21 | 6 |
622 |
56 | Bu-tan |
KARMA |
19 | 7 |
616 |
57 | Úc |
INGLEY Alice |
13 | 3 |
616 |
58 | Mongolia |
BISHINDEE Urantungalag |
14 | 2 |
614 |
59 |
Tunisia |
ELWALID Rihab |
12 | 4 |
609 |
60 | Đức |
SCHWARZ Charline |
13 | 2 |
607 |
61 |
Belarus |
KAZLOUSKAYA Karyna |
10 | 0 |
607 |
62 |
Ecuador |
ESPINOSA de los MONTEROS Adriana |
7 | 2 |
606 |
63 |
Ai Cập |
ADAM Amal |
7 | 4 |
570 |
64 | Chad |
HOURTOU Marlyse |
7 | 5 |
553 |
Bắn cung (nam)
Hạng | Quốc gia | Tên | 10’s | X’s | Điểm |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc |
KIM Je Deok |
43 |
15 |
688 |
2 |
Mỹ |
ELLISON Brady |
41 |
14 |
682 |
3 |
Hàn Quốc |
OH Jinhyek |
39 |
18 |
681 |
4 |
Hàn Quốc |
KIM Woojin |
37 |
23 |
680 |
5 | Nhật Bản |
MUTO Hiroki |
37 |
12 |
678 |
6 |
Hà Lan |
WIJLER Steve |
37 |
9 |
675 |
7 |
Trung Quốc |
WEI Shaoxuan |
35 |
6 |
674 |
8 |
Hà Lan |
van den BERG Sjef |
30 |
15 |
670 |
9 |
Kazakhstan |
GANKIN Denis |
34 | 10 |
669 |
10 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
GAZOZ Mete |
32 |
9 |
669 |
11 |
Trung Quốc |
LI Jialun |
31 |
9 |
669 |
12 |
Đài Bắc Trung Hoa |
TANG Chih-Chun |
31 |
8 |
668 |
13 |
Trung Quốc |
WANG Dapeng |
28 |
10 |
668 |
14 | Hà Lan |
BROEKSMA Gijs |
29 |
11 |
667 |
15 | Indonesia |
SALSABILLA Riau Ega |
29 |
8 |
666 |
16 | Canada |
DUENAS Crispin |
27 |
7 |
665 |
17 | Bangladesh |
SHANA Md Ruman |
28 |
10 |
662 |
18 | Chile |
AGUILAR Andres |
27 |
12 |
662 |
19 | Mexico |
ALVAREZ Luis |
25 |
13 |
662 |
20 | Malaysia |
MOHAMAD Khairul Anuar |
28 |
12 |
661 |
21 |
Đài Bắc Trung Hoa |
WEI Chun-Heng |
26 |
8 |
661 |
22 |
Nhật Bản |
KAWATA Yuki |
26 |
6 |
661 |
23 |
Quần đảo Virgin |
D’AMOUR Nicholas |
30 |
12 |
660 |
24 |
Ý |
NESPOLI Mauro |
28 |
10 |
658 |
25 | Anh |
HUSTON Patrick |
28 |
9 |
658 |
26 | Indonesia |
PRASTYADI Alviyanto |
26 |
9 |
658 |
27 |
Kazakhstan |
ABDULLIN Ilfat |
27 | 9 |
657 |
28 | Ukraine |
HUNBIN Oleksii |
27 | 8 |
656 |
29 | Mỹ |
WILLIAMS Jack |
26 |
10 |
656 |
30 |
Đài Bắc Trung Hoa |
DENG Yu-Cheng |
26 |
9 |
656 |
31 | Ấn Độ |
JADHAV Pravin |
22 | 5 |
656 |
32 | Indonesia |
DWI PANGESTU Arif |
26 |
10 |
655 |
33 | Đức |
UNRUH Florian |
23 |
6 |
654 |
34 |
ROC |
BAZARZHAPOV Galsan |
24 |
8 |
653 |
35 | Ấn Độ |
DAS Atanu |
24 |
7 |
653 |
36 |
Pháp |
PLIHON Pierre |
23 |
7 |
653 |
37 | Ấn Độ |
RAI Tarundeep |
26 |
6 |
652 |
38 | Anh |
WOODGATE James |
21 |
11 |
652 |
39 |
Úc |
WORTH Taylor |
23 |
8 |
651 |
40 | Brazil |
D’ALMEIDA Marcus |
21 |
9 |
651 |
41 | Slovakia |
RAVNIKAR Ziga |
21 |
8 |
651 |
42 |
Úc |
TYACK Ryan |
25 |
8 |
650 |
43 | Bỉ |
de SMEDT Jarno |
23 |
7 |
650 |
44 | Tây Ban Nha |
CASTRO Daniel |
21 |
6 |
650 |
45 | Phần Lan |
VIKSTROM Antti |
26 |
6 |
649 |
46 | Nhật |
FURUKAWA Takaharu |
23 |
5 |
649 |
47 | Mỹ |
WUKIE Jacob |
22 |
5 |
649 |
48 | Anh |
HALL Tom |
18 |
7 |
649 |
49 | Cộng hòa Moldova |
OLARU Dan |
25 |
6 |
648 |
50 | Úc |
BARNES David |
21 |
11 |
648 |
51 | Pháp |
CHIRAULT Thomas |
21 |
7 |
648 |
52 | Kazakhstan |
MUSSAYEV Sanzhar |
22 |
12 |
647 |
53 |
Việt Nam |
NGUYEN Hoang Phi Vu |
20 |
5 |
647 |
54 | Mongolia |
BAATARKHUYAG Otgonbold |
22 |
6 |
646 |
55 | Luxembourg |
HENCKELS Jeff |
21 |
7 |
646 |
56 | Ai Cập |
TOLBA Youssof |
28 |
9 |
645 |
57 | Pháp |
VALLADONT Jean-Charles |
21 |
8 |
640 |
58 | Colombia |
PINEDA Daniel Felipe |
22 |
7 |
639 |
59 |
Ba Lan |
NAPLOSZEK Slawomir |
19 |
6 |
637 |
60 | Israel |
SHANNY Itay |
19 |
8 |
635 |
61 |
Hungary |
BALOGH Matyas Laszlo |
15 |
5 |
632 |
62 |
Tunisia |
HAMMED Mohamed |
16 |
4 |
631 |
63 |
Iran |
VAZIRI TEYMOORLOOEI Milad |
18 |
4 |
629 |
64 | Malawi |
DAVID Areneo |
13 |
2 |
582 |
Rowling
Trận loại 1 đua thuyền đơn nam (#1)
Xếp hạng | Quốc gia | Tên | Thời gian |
Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | Na Uy |
BORCH Kjetil |
6:54.46 |
Vào tứ kết |
2 | Hungary |
PETERVARI-MOLNAR Bendeguz |
7:04.42 |
Vào tứ kết |
3 | Brazil |
VERTHEIN FERREIRA Luca |
7:05.00 |
Vào tứ kết |
4 | Cộng hòa Séc |
FLEISSNER Jan |
7:16.56 |
Bị loại |
5 | Kuwait |
ALFADHEL Abdulrahman |
8:49.03 |
Bị loại |
6 | Iraq |
AL KHAFAJI Mohammed |
8:57.01 |
Bị loại |
Trận loại 2 đua thuyền đơn nam (#2)
Xếp hạng | Quốc gia | Tên | Thời gian |
Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | Hy Lạp |
NTOUSKOS Stefanos |
6:59.49 |
Vào tứ kết |
2 | New Zealand |
PARRY Jordan |
7:04.45 |
Vào tứ kết |
3 | Peru |
TORRES MASIAS Alvaro |
7:07.92 |
Vào tứ kết |
4 | Monaco |
ANTOGNELLI Quentin |
7:10.52 |
Bị loại |
5 | Cộng hòa Dominican |
VASQUEZ JORGE Ignacio |
7:43.71 |
Bị loại |
6 | Vanuatu |
RII Riilio |
8:00.98 |
Bị loại |
Trận loại 3 đua thuyền đơn nam (#3)
Xếp hạng | Quốc gia | Tên | Thời gian |
Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | Đan Mạch |
NTOUSKOS Stefanos |
7:02.88 |
Vào tứ kết |
2 | Ý |
PARRY Jordan |
7:06.87 |
Vào tứ kết |
3 |
Kazakhstan |
TORRES MASIAS Alvaro |
7:10.08 |
Vào tứ kết |
4 |
Zimbabwe |
ANTOGNELLI Quentin |
7:10.65 |
Bị loại |
5 | Lybia |
VASQUEZ JORGE Ignacio |
7:52.37 |
Bị loại |
Trận loại 4 đua thuyền đơn nam (#4)
Xếp hạng | Quốc gia | Tên | Thời gian |
Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | Canada |
JONES Trevor |
7:04.12 |
Vào tứ kết |
2 | Lithuania |
GRISKONIS Mindaugas |
7:05.88 |
Vào tứ kết |
3 | Thổ Nhĩ Kỳ |
KAZAKLI Onat |
7:20.11 |
Vào tứ kết |
4 | Bermuda |
ALIZADEH Dara |
7:34.96 |
Bị loại |
5 | Ả Rập Xê Út |
ALIREZA Husein |
7:54.18 |
Bị loại |
Trận loại 5 đua thuyền đơn nam (#5)
Xếp hạng | Quốc gia | Tên | Thời gian | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | Croatia |
MARTIN Damir |
7:09.17 |
Vào tứ kết |
2 | ROC |
VYAZOVKIN Alexander |
7:14.95 |
Vào tứ kết |
3 | Phillippines |
NIEVAREZ Cris |
7:22.97 |
Vào tứ kết |
4 | Nicaragua |
POTOY Felix |
7: 32,54 |
Bị loại |
5 | Benin |
HINKATI Privel |
7: 40,87 |
Bị loại |
Trận loại 6 đua thuyền đơn nam (#6)
Xếp hạng | Quốc gia | Tên | Thời gian | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | Đức |
ZEIDLER Oliver |
7:00.40 |
Vào tứ kết |
2 | Nhật Bản |
ARAKAWA Ryuta |
7:02.79 |
Vào tứ kết |
3 | Ai Cập |
ELBANA Abdelkhalek |
7:03.44 |
Vào tứ kết |
4 | Hà Lan |
FLORIJN Finn |
7:04.56 |
Bị loại |
5 | Bờ Biển Ngà |
N’DRI Franck |
7:49.19 |
Bị loại |
Trận loại 1 đua thuyền đơn nữ (#7)
Xếp hạng | Quốc gia | Tên | Thời gian |
Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | Mỹ |
KOHLER Kara |
7:49.71 |
Vào tứ kết |
2 | Belarus |
KLIMOVICH Tatsiana |
7:51.86 |
Vào tứ kết |
3 | Iran |
MALAEI Nazanin |
7:59.01 |
Vào tứ kết |
4 | Paraguay |
ALONSO Alejandra |
8:11.88 |
Bị loại |
5 | Nigeria |
TOKO Esther |
8:58.49 |
Bị loại |
6 | Sudan |
KHOGALI Esraa |
10:18.27 |
Bị loại |
Trận loại 2 đua thuyền đơn nữ (#8)
Xếp hạng | Quốc gia | Tên | Thời gian |
Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | Ireland |
PUSPURE Sanita |
7:46.08 |
Vào tứ kết |
2 | Mexico |
LECHUGA Kenia |
7:54.21 |
Vào tứ kết |
3 | Hy Lạp |
KYRIDOU Anneta |
7:54.28 |
Vào tứ kết |
4 |
Trinidad và Tobago |
CHOW Felice Aisha |
8:02.02 |
Bị loại |
5 | Uganda |
NOBLE Kathleen |
8:21.85 |
Bị loại |
6 | Singapore |
POH Joan |
8:31.12 |
Bị loại |
Trận loại 3 đua thuyền đơn nữ (#9)
Xếp hạng | Quốc gia | Tên | Thời gian | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | ROC |
PRAKATSEN Hanna |
7:48.74 |
Vào tứ kết |
2 | Trung Quốc |
JIANG Yan |
7:53.14 |
Vào tứ kết |
3 |
Puerto Rico |
TORO ARANA Veronica |
8:11.57 |
Vào tứ kết |
4 | Hong Kong |
HUNG Wing Yan Winne |
8:17.79 |
Bị loại |
5 | Morocco |
FRAINCART Sarah |
8:32.78 |
Bị loại |
Trận loại 4 đua thuyền đơn nữ (#10)
Xếp hạng | Quốc gia | Tên | Thời gian | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | Anh |
THORNLEY Victoria |
7:44.30 |
Vào tứ kết |
2 | Thụy Sĩ |
GMELIN Jeannine |
7:47.20 |
Vào tứ kết |
3 |
Thụy Điển |
CLAESSON Lovisa |
7:58.41 |
Vào tứ kết |
4 | Nicaragua |
GONZALEZ JARQUIN Evidelia |
8:25.18 |
Bị loại |
5 | Togo |
AYIVON Claire |
8:48.07 |
Bị loại |
Trận loại 5 đua thuyền đơn nữ (#11)
Xếp hạng | Quốc gia | Tên | Thời gian | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | Áo |
LOBNIG Magdalena |
7:37.91 |
Vào tứ kết |
2 | Canada |
ZEEMAN Carling |
7:40.72 |
Vào tứ kết |
3 |
Namibia |
DIEKMANN Maike |
7:56.37 |
Vào tứ kết |
4 | Cuba |
VENEGA CANCIO Milena |
8:03.00 |
Bị loại |
5 | Qatar |
ABUJBARA Tala |
8:06.29 |
Bị loại |
Trận loại 6 đua thuyền đơn nữ (#12)
Xếp hạng | Quốc gia | Tên | Thời gian | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | New Zealand |
TWIGG Emma |
7:35.22 |
Vào tứ kết |
2 | Hà Lan |
SOUWER Anna Sarah Sophie |
7:39.96 |
Vào tứ kết |
3 |
Serbia |
ARSIC Jovana |
7:46.74 |
Vào tứ kết |
4 | Đài Bắc Trung Hoa |
HUANG Yi-Ting |
8:04.59 |
Bị loại |
5 | Hàn Quốc |
JEONG Hyejeong |
8:12.15 |
Bị loại |
Trận loại 1 đua thuyền đôi nam (#13)
Xếp hạng | Quốc gia |
Thời gian |
Kết quả |
---|---|---|---|
1 | Pháp |
6:10.45 |
Vào bán kết |
2 | Trung Quốc |
6:11.55 |
Vào bán kết |
3 |
ROC |
6:16.09 |
Vào bán kết |
4 | Đức |
6:35.11 |
Bị loại |
5 |
Cộng hòa Séc |
6:41.75 |
Bị loại |
Trận loại 2 đua thuyền đôi nam (#14)
Xếp hạng | Quốc gia |
Thời gian |
Kết quả |
---|---|---|---|
1 | Ba Lan |
6:11.22 |
Vào bán kết |
2 | Thụy Sĩ |
6:11.24 |
Vào bán kết |
3 |
New Zealand |
6:12.05 |
Vào bán kết |
4 | Ireland |
6:14.40 |
Bị loại |
Trận loại 3 đua thuyền đôi nam (#15)
Xếp hạng | Quốc gia |
Thời gian |
Kết quả |
---|---|---|---|
1 |
Hà Lan |
6:08.38 |
Vào bán kết |
2 |
Anh |
6:12.80 |
Vào bán kết |
3 |
Romania |
6:13.62 |
Vào bán kết |
4 |
Lithuania |
6:23.08 |
Bị loại |
Trận loại 1 đua thuyền đôi nữ (#16)
Xếp hạng | Quốc gia |
Thời gian |
Kết quả |
---|---|---|---|
1 |
New Zealand |
6:53.62 |
Vào bán kết |
2 |
Mỹ |
6:55.65 |
Vào bán kết |
3 |
Pháp |
6:57.83 |
Vào bán kết |
4 |
Trung Quốc |
7:03.78 |
Bị loại |
5 |
Cộng hòa Séc |
7:05.56 |
Bị loại |
Trận loại 2 đua thuyền đôi nữ (#17)
Xếp hạng | Quốc gia |
Thời gian |
Kết quả |
---|---|---|---|
1 |
Romania |
6:49.79 |
Vào bán kết |
2 |
Canada |
6:57.69 |
Vào bán kết |
3 |
Ý |
6:59.58 |
Vào bán kết |
4 |
ROC |
7:03.96 |
Bị loại |
Trận loại 3 đua thuyền đôi nữ (#18)
Xếp hạng | Quốc gia |
Thời gian |
Kết quả |
---|---|---|---|
1 |
Hà Lan |
6:49.90 |
Vào bán kết |
2 |
Lithuania |
6:50.38 |
Vào bán kết |
3 |
Úc |
6:53.30 |
Vào bán kết |
4 |
Đức |
6:59.61 |
Bị loại |
Trận loại 1 đua thuyền 4 nam (#19)
Xếp hạng | Quốc gia |
Thời gian |
Kết quả |
---|---|---|---|
1 |
Hà Lan |
5:39.80 |
Vào Chung kết |
2 |
Úc |
5:41.54 |
Vào Chung kết |
3 |
Anh |
5:42.01 |
Bị loại |
4 |
Trung Quốc |
5:43.44 |
Bị loại |
5 |
Lithuania |
6:03.07 |
Bị loại |
Trận loại 2 đua thuyền 4 nam (#20)
Xếp hạng | Quốc gia |
Thời gian |
Kết quả |
---|---|---|---|
1 |
Ba lan |
5:39.25 |
Vào Chung kết |
2 |
Ý |
5:39.28 |
Vào Chung kết |
3 |
Estonia |
5:47.12 |
Bị loại |
4 |
Na Uy |
5:49.02 |
Bị loại |
5 |
Đức |
5:50.11 |
Bị loại |
Trận loại 1 đua thuyền 4 nữ (#21)
Xếp hạng | Quốc gia |
Thời gian |
Kết quả |
---|---|---|---|
1 |
Đức |
6:18.22 |
Vào Chung kết |
2 |
Hà Lan |
6:19.36 |
Vào Chung kết |
3 |
Anh |
6:20.80 |
Bị loại |
4 |
New Zealand |
6:25.23 |
Bị loại |
5 |
Mỹ |
6:34.36 |
Bị loại |
Trận loại 2 đua thuyền 4 nữ (#22)
Xếp hạng | Quốc gia |
Thời gian |
Kết quả |
---|---|---|---|
1 |
Trung Quốc |
6:14.32 |
Vào Chung kết |
2 |
Ba lan |
6:18.62 |
Vào Chung kết |
3 |
Ý |
6:20.45 |
Bị loại |
4 |
Úc |
6:26.21 |
Bị loại |
5 |
Pháp |
6:33.64 |
Bị loại |
Hoàng Sơn
[ad_2]
Nguồn: https://toquoc.vn/tong-hop-ket-qua-olympic-tokyo-2020-hom-nay-23-7-402021237221251307.htm